Chuyển đổi petamét sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petamét [Pm] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
petamét
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petamét sang hải lý (Anh)
petamét [Pm] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 Pm | 5396118248 NM (UK) |
0.10 Pm | 53961182484 NM (UK) |
1 Pm | 539611824838 NM (UK) |
2 Pm | 1079223649675 NM (UK) |
3 Pm | 1618835474513 NM (UK) |
5 Pm | 2698059124188 NM (UK) |
10 Pm | 5396118248377 NM (UK) |
20 Pm | 10792236496754 NM (UK) |
50 Pm | 26980591241884 NM (UK) |
100 Pm | 53961182483768 NM (UK) |
1000 Pm | 539611824837685 NM (UK) |
Cách chuyển đổi petamét sang hải lý (Anh)
1 Pm = 539611824838 NM (UK)
1 NM (UK) = 0.000000 Pm
Ví dụ
Convert 15 Pm to NM (UK):
15 Pm = 15 × 539611824838 NM (UK) = 8094177372565 NM (UK)