Chuyển đổi petamét sang feet (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petamét [Pm] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
petamét
Định nghĩa:
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petamét sang feet (khảo sát Mỹ)
petamét [Pm] | feet (khảo sát Mỹ) [ft] |
---|---|
0.01 Pm | 32808333333465 ft |
0.10 Pm | 328083333334646 ft |
1 Pm | 3280833333346456 ft |
2 Pm | 6561666666692913 ft |
3 Pm | 9842500000039370 ft |
5 Pm | 16404166666732282 ft |
10 Pm | 32808333333464564 ft |
20 Pm | 65616666666929128 ft |
50 Pm | 164041666667322816 ft |
100 Pm | 328083333334645632 ft |
1000 Pm | 3280833333346456576 ft |
Cách chuyển đổi petamét sang feet (khảo sát Mỹ)
1 Pm = 3280833333346456 ft
1 ft = 0.000000 Pm
Ví dụ
Convert 15 Pm to ft:
15 Pm = 15 × 3280833333346456 ft = 49212500000196848 ft