Chuyển đổi aln sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi aln [aln] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
aln
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi aln sang cubit (Anh)
| aln [aln] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
|---|---|
| 0.01 aln | 0.0130 cubit (UK) |
| 0.10 aln | 0.1299 cubit (UK) |
| 1 aln | 1.30 cubit (UK) |
| 2 aln | 2.60 cubit (UK) |
| 3 aln | 3.90 cubit (UK) |
| 5 aln | 6.49 cubit (UK) |
| 10 aln | 12.99 cubit (UK) |
| 20 aln | 25.97 cubit (UK) |
| 50 aln | 64.94 cubit (UK) |
| 100 aln | 129.87 cubit (UK) |
| 1000 aln | 1299 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi aln sang cubit (Anh)
1 aln = 1.30 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 0.769985 aln
Ví dụ
Convert 15 aln to cubit (UK):
15 aln = 15 × 1.30 cubit (UK) = 19.48 cubit (UK)