Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang dặm (Mỹ)/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] sang đơn vị dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
dặm (Mỹ)/lít [mi/L]

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

dặm (Mỹ)/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang dặm (Mỹ)/lít

mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
0.01 m/pt (US) 0.000013 mi/L
0.10 m/pt (US) 0.000131 mi/L
1 m/pt (US) 0.001313 mi/L
2 m/pt (US) 0.002626 mi/L
3 m/pt (US) 0.003940 mi/L
5 m/pt (US) 0.006566 mi/L
10 m/pt (US) 0.0131 mi/L
20 m/pt (US) 0.0263 mi/L
50 m/pt (US) 0.0657 mi/L
100 m/pt (US) 0.1313 mi/L
1000 m/pt (US) 1.31 mi/L

Cách chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang dặm (Mỹ)/lít

1 m/pt (US) = 0.001313 mi/L

1 mi/L = 761.50 m/pt (US)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (US) to mi/L:
15 m/pt (US) = 15 × 0.001313 mi/L = 0.019698 mi/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác