Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang gallon (Anh)/100 dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] sang đơn vị gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

gallon (Anh)/100 dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang gallon (Anh)/100 dặm

mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
0.01 m/pt (US) 0.000001 gallon (UK)/100 mi
0.10 m/pt (US) 0.000006 gallon (UK)/100 mi
1 m/pt (US) 0.000060 gallon (UK)/100 mi
2 m/pt (US) 0.000119 gallon (UK)/100 mi
3 m/pt (US) 0.000179 gallon (UK)/100 mi
5 m/pt (US) 0.000298 gallon (UK)/100 mi
10 m/pt (US) 0.000597 gallon (UK)/100 mi
20 m/pt (US) 0.001194 gallon (UK)/100 mi
50 m/pt (US) 0.002985 gallon (UK)/100 mi
100 m/pt (US) 0.005970 gallon (UK)/100 mi
1000 m/pt (US) 0.0597 gallon (UK)/100 mi

Cách chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang gallon (Anh)/100 dặm

1 m/pt (US) = 0.000060 gallon (UK)/100 mi

1 gallon (UK)/100 mi = 16751 m/pt (US)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (US) to gallon (UK)/100 mi:
15 m/pt (US) = 15 × 0.000060 gallon (UK)/100 mi = 0.000895 gallon (UK)/100 mi

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác