Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang centimét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] sang đơn vị centimét/lít [cm/L]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
centimét/lít [cm/L]

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

centimét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang centimét/lít

mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] centimét/lít [cm/L]
0.01 m/pt (US) 2.11 cm/L
0.10 m/pt (US) 21.13 cm/L
1 m/pt (US) 211.34 cm/L
2 m/pt (US) 422.68 cm/L
3 m/pt (US) 634.01 cm/L
5 m/pt (US) 1057 cm/L
10 m/pt (US) 2113 cm/L
20 m/pt (US) 4227 cm/L
50 m/pt (US) 10567 cm/L
100 m/pt (US) 21134 cm/L
1000 m/pt (US) 211338 cm/L

Cách chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang centimét/lít

1 m/pt (US) = 211.34 cm/L

1 cm/L = 0.004732 m/pt (US)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (US) to cm/L:
15 m/pt (US) = 15 × 211.34 cm/L = 3170 cm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác