Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang hectomét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] sang đơn vị hectomét/lít [hm/L]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
hectomét/lít [hm/L]

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

hectomét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang hectomét/lít

mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] hectomét/lít [hm/L]
0.01 m/pt (US) 0.000211 hm/L
0.10 m/pt (US) 0.002113 hm/L
1 m/pt (US) 0.0211 hm/L
2 m/pt (US) 0.0423 hm/L
3 m/pt (US) 0.0634 hm/L
5 m/pt (US) 0.1057 hm/L
10 m/pt (US) 0.2113 hm/L
20 m/pt (US) 0.4227 hm/L
50 m/pt (US) 1.06 hm/L
100 m/pt (US) 2.11 hm/L
1000 m/pt (US) 21.13 hm/L

Cách chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang hectomét/lít

1 m/pt (US) = 0.021134 hm/L

1 hm/L = 47.32 m/pt (US)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (US) to hm/L:
15 m/pt (US) = 15 × 0.021134 hm/L = 0.317006 hm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác