Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang mét/yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] sang đơn vị mét/yard khối [m/yd^3]
mét/pint (Mỹ)
Định nghĩa:
mét/yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang mét/yard khối
| mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] | mét/yard khối [m/yd^3] |
|---|---|
| 0.01 m/pt (US) | 16.16 m/yd^3 |
| 0.10 m/pt (US) | 161.58 m/yd^3 |
| 1 m/pt (US) | 1616 m/yd^3 |
| 2 m/pt (US) | 3232 m/yd^3 |
| 3 m/pt (US) | 4847 m/yd^3 |
| 5 m/pt (US) | 8079 m/yd^3 |
| 10 m/pt (US) | 16158 m/yd^3 |
| 20 m/pt (US) | 32316 m/yd^3 |
| 50 m/pt (US) | 80790 m/yd^3 |
| 100 m/pt (US) | 161579 m/yd^3 |
| 1000 m/pt (US) | 1615792 m/yd^3 |
Cách chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang mét/yard khối
1 m/pt (US) = 1616 m/yd^3
1 m/yd^3 = 0.000619 m/pt (US)
Ví dụ
Convert 15 m/pt (US) to m/yd^3:
15 m/pt (US) = 15 × 1616 m/yd^3 = 24237 m/yd^3