Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
0.01 m/pt (US) 0.0120 m/pt (UK)
0.10 m/pt (US) 0.1201 m/pt (UK)
1 m/pt (US) 1.20 m/pt (UK)
2 m/pt (US) 2.40 m/pt (UK)
3 m/pt (US) 3.60 m/pt (UK)
5 m/pt (US) 6.00 m/pt (UK)
10 m/pt (US) 12.01 m/pt (UK)
20 m/pt (US) 24.02 m/pt (UK)
50 m/pt (US) 60.05 m/pt (UK)
100 m/pt (US) 120.10 m/pt (UK)
1000 m/pt (US) 1201 m/pt (UK)

Cách chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang mét/pint (Anh)

1 m/pt (US) = 1.20 m/pt (UK)

1 m/pt (UK) = 0.832672 m/pt (US)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (US) to m/pt (UK):
15 m/pt (US) = 15 × 1.20 m/pt (UK) = 18.01 m/pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác