Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang dekamét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] sang đơn vị dekamét/lít [dam/L]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
dekamét/lít [dam/L]

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

dekamét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang dekamét/lít

mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] dekamét/lít [dam/L]
0.01 m/pt (US) 0.002113 dam/L
0.10 m/pt (US) 0.0211 dam/L
1 m/pt (US) 0.2113 dam/L
2 m/pt (US) 0.4227 dam/L
3 m/pt (US) 0.6340 dam/L
5 m/pt (US) 1.06 dam/L
10 m/pt (US) 2.11 dam/L
20 m/pt (US) 4.23 dam/L
50 m/pt (US) 10.57 dam/L
100 m/pt (US) 21.13 dam/L
1000 m/pt (US) 211.34 dam/L

Cách chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang dekamét/lít

1 m/pt (US) = 0.211338 dam/L

1 dam/L = 4.73 m/pt (US)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (US) to dam/L:
15 m/pt (US) = 15 × 0.211338 dam/L = 3.17 dam/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác