Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)

mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
0.01 m/pt (US) 0.000060 mile/gallon (UK)
0.10 m/pt (US) 0.000597 mile/gallon (UK)
1 m/pt (US) 0.005970 mile/gallon (UK)
2 m/pt (US) 0.0119 mile/gallon (UK)
3 m/pt (US) 0.0179 mile/gallon (UK)
5 m/pt (US) 0.0298 mile/gallon (UK)
10 m/pt (US) 0.0597 mile/gallon (UK)
20 m/pt (US) 0.1194 mile/gallon (UK)
50 m/pt (US) 0.2985 mile/gallon (UK)
100 m/pt (US) 0.5970 mile/gallon (UK)
1000 m/pt (US) 5.97 mile/gallon (UK)

Cách chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)

1 m/pt (US) = 0.005970 mile/gallon (UK)

1 mile/gallon (UK) = 167.51 m/pt (US)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (US) to mile/gallon (UK):
15 m/pt (US) = 15 × 0.005970 mile/gallon (UK) = 0.089548 mile/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác