Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang mét/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] sang đơn vị mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang mét/gallon (Anh)

mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
0.01 m/pt (US) 0.0961 meter/gallon (UK)
0.10 m/pt (US) 0.9608 meter/gallon (UK)
1 m/pt (US) 9.61 meter/gallon (UK)
2 m/pt (US) 19.22 meter/gallon (UK)
3 m/pt (US) 28.82 meter/gallon (UK)
5 m/pt (US) 48.04 meter/gallon (UK)
10 m/pt (US) 96.08 meter/gallon (UK)
20 m/pt (US) 192.15 meter/gallon (UK)
50 m/pt (US) 480.38 meter/gallon (UK)
100 m/pt (US) 960.76 meter/gallon (UK)
1000 m/pt (US) 9608 meter/gallon (UK)

Cách chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang mét/gallon (Anh)

1 m/pt (US) = 9.61 meter/gallon (UK)

1 meter/gallon (UK) = 0.104084 m/pt (US)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (US) to meter/gallon (UK):
15 m/pt (US) = 15 × 9.61 meter/gallon (UK) = 144.11 meter/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác