Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang mét/cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] sang đơn vị mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang mét/cốc (Anh)

mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
0.01 m/pt (US) 0.006005 meter/cup (UK)
0.10 m/pt (US) 0.0600 meter/cup (UK)
1 m/pt (US) 0.6005 meter/cup (UK)
2 m/pt (US) 1.20 meter/cup (UK)
3 m/pt (US) 1.80 meter/cup (UK)
5 m/pt (US) 3.00 meter/cup (UK)
10 m/pt (US) 6.00 meter/cup (UK)
20 m/pt (US) 12.01 meter/cup (UK)
50 m/pt (US) 30.02 meter/cup (UK)
100 m/pt (US) 60.05 meter/cup (UK)
1000 m/pt (US) 600.48 meter/cup (UK)

Cách chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang mét/cốc (Anh)

1 m/pt (US) = 0.600476 meter/cup (UK)

1 meter/cup (UK) = 1.67 m/pt (US)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (US) to meter/cup (UK):
15 m/pt (US) = 15 × 0.600476 meter/cup (UK) = 9.01 meter/cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác