Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang dặm/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] sang đơn vị dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang dặm/gallon (Mỹ)

mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)] dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
0.01 m/pt (US) 0.000050 mile/gallon (US)
0.10 m/pt (US) 0.000497 mile/gallon (US)
1 m/pt (US) 0.004971 mile/gallon (US)
2 m/pt (US) 0.009942 mile/gallon (US)
3 m/pt (US) 0.0149 mile/gallon (US)
5 m/pt (US) 0.0249 mile/gallon (US)
10 m/pt (US) 0.0497 mile/gallon (US)
20 m/pt (US) 0.0994 mile/gallon (US)
50 m/pt (US) 0.2485 mile/gallon (US)
100 m/pt (US) 0.4971 mile/gallon (US)
1000 m/pt (US) 4.97 mile/gallon (US)

Cách chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang dặm/gallon (Mỹ)

1 m/pt (US) = 0.004971 mile/gallon (US)

1 mile/gallon (US) = 201.17 m/pt (US)

Ví dụ

Convert 15 m/pt (US) to mile/gallon (US):
15 m/pt (US) = 15 × 0.004971 mile/gallon (US) = 0.074565 mile/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/pint (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác