Chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang hải lý/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] sang đơn vị hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]

mét/gallon (Anh)

Định nghĩa:

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang hải lý/gallon (Mỹ)

mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
0.01 meter/gallon (UK) 0.000004 (US)
0.10 meter/gallon (UK) 0.000045 (US)
1 meter/gallon (UK) 0.000449 (US)
2 meter/gallon (UK) 0.000899 (US)
3 meter/gallon (UK) 0.001348 (US)
5 meter/gallon (UK) 0.002247 (US)
10 meter/gallon (UK) 0.004493 (US)
20 meter/gallon (UK) 0.008986 (US)
50 meter/gallon (UK) 0.0225 (US)
100 meter/gallon (UK) 0.0449 (US)
1000 meter/gallon (UK) 0.4493 (US)

Cách chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang hải lý/gallon (Mỹ)

1 meter/gallon (UK) = 0.000449 (US)

1 (US) = 2226 meter/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/gallon (UK) to (US):
15 meter/gallon (UK) = 15 × 0.000449 (US) = 0.006740 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác