Chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang kilômét/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] sang đơn vị kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/gallon (Anh)
Định nghĩa:
kilômét/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang kilômét/gallon (Mỹ)
| mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] | kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] |
|---|---|
| 0.01 meter/gallon (UK) | 0.000008 (US) |
| 0.10 meter/gallon (UK) | 0.000083 (US) |
| 1 meter/gallon (UK) | 0.000833 (US) |
| 2 meter/gallon (UK) | 0.001665 (US) |
| 3 meter/gallon (UK) | 0.002498 (US) |
| 5 meter/gallon (UK) | 0.004163 (US) |
| 10 meter/gallon (UK) | 0.008327 (US) |
| 20 meter/gallon (UK) | 0.0167 (US) |
| 50 meter/gallon (UK) | 0.0416 (US) |
| 100 meter/gallon (UK) | 0.0833 (US) |
| 1000 meter/gallon (UK) | 0.8327 (US) |
Cách chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang kilômét/gallon (Mỹ)
1 meter/gallon (UK) = 0.000833 (US)
1 (US) = 1201 meter/gallon (UK)
Ví dụ
Convert 15 meter/gallon (UK) to (US):
15 meter/gallon (UK) = 15 × 0.000833 (US) = 0.012490 (US)