Chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang mét/pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] sang đơn vị mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]

mét/gallon (Anh)

Định nghĩa:

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang mét/pint (Mỹ)

mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
0.01 meter/gallon (UK) 0.001041 m/pt (US)
0.10 meter/gallon (UK) 0.0104 m/pt (US)
1 meter/gallon (UK) 0.1041 m/pt (US)
2 meter/gallon (UK) 0.2082 m/pt (US)
3 meter/gallon (UK) 0.3123 m/pt (US)
5 meter/gallon (UK) 0.5204 m/pt (US)
10 meter/gallon (UK) 1.04 m/pt (US)
20 meter/gallon (UK) 2.08 m/pt (US)
50 meter/gallon (UK) 5.20 m/pt (US)
100 meter/gallon (UK) 10.41 m/pt (US)
1000 meter/gallon (UK) 104.08 m/pt (US)

Cách chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang mét/pint (Mỹ)

1 meter/gallon (UK) = 0.104084 m/pt (US)

1 m/pt (US) = 9.61 meter/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/gallon (UK) to m/pt (US):
15 meter/gallon (UK) = 15 × 0.104084 m/pt (US) = 1.56 m/pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác