Chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang mét/pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]

mét/gallon (Anh)

Định nghĩa:

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang mét/pint (Anh)

mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
0.01 meter/gallon (UK) 0.001250 m/pt (UK)
0.10 meter/gallon (UK) 0.0125 m/pt (UK)
1 meter/gallon (UK) 0.1250 m/pt (UK)
2 meter/gallon (UK) 0.2500 m/pt (UK)
3 meter/gallon (UK) 0.3750 m/pt (UK)
5 meter/gallon (UK) 0.6250 m/pt (UK)
10 meter/gallon (UK) 1.25 m/pt (UK)
20 meter/gallon (UK) 2.50 m/pt (UK)
50 meter/gallon (UK) 6.25 m/pt (UK)
100 meter/gallon (UK) 12.50 m/pt (UK)
1000 meter/gallon (UK) 125.00 m/pt (UK)

Cách chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang mét/pint (Anh)

1 meter/gallon (UK) = 0.125000 m/pt (UK)

1 m/pt (UK) = 8.00 meter/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/gallon (UK) to m/pt (UK):
15 meter/gallon (UK) = 15 × 0.125000 m/pt (UK) = 1.87 m/pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác