Chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang centimét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] sang đơn vị centimét/lít [cm/L]
mét/gallon (Anh)
Định nghĩa:
centimét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang centimét/lít
| mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] | centimét/lít [cm/L] |
|---|---|
| 0.01 meter/gallon (UK) | 0.2200 cm/L |
| 0.10 meter/gallon (UK) | 2.20 cm/L |
| 1 meter/gallon (UK) | 22.00 cm/L |
| 2 meter/gallon (UK) | 43.99 cm/L |
| 3 meter/gallon (UK) | 65.99 cm/L |
| 5 meter/gallon (UK) | 109.98 cm/L |
| 10 meter/gallon (UK) | 219.97 cm/L |
| 20 meter/gallon (UK) | 439.94 cm/L |
| 50 meter/gallon (UK) | 1100 cm/L |
| 100 meter/gallon (UK) | 2200 cm/L |
| 1000 meter/gallon (UK) | 21997 cm/L |
Cách chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang centimét/lít
1 meter/gallon (UK) = 22.00 cm/L
1 cm/L = 0.045461 meter/gallon (UK)
Ví dụ
Convert 15 meter/gallon (UK) to cm/L:
15 meter/gallon (UK) = 15 × 22.00 cm/L = 329.95 cm/L