Chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang mét/mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] sang đơn vị mét/mét khối [m/m^3]
mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
mét/mét khối [m/m^3]

mét/gallon (Anh)

Định nghĩa:

mét/mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang mét/mét khối

mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] mét/mét khối [m/m^3]
0.01 meter/gallon (UK) 2.20 m/m^3
0.10 meter/gallon (UK) 22.00 m/m^3
1 meter/gallon (UK) 219.97 m/m^3
2 meter/gallon (UK) 439.94 m/m^3
3 meter/gallon (UK) 659.91 m/m^3
5 meter/gallon (UK) 1100 m/m^3
10 meter/gallon (UK) 2200 m/m^3
20 meter/gallon (UK) 4399 m/m^3
50 meter/gallon (UK) 10998 m/m^3
100 meter/gallon (UK) 21997 m/m^3
1000 meter/gallon (UK) 219969 m/m^3

Cách chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang mét/mét khối

1 meter/gallon (UK) = 219.97 m/m^3

1 m/m^3 = 0.004546 meter/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/gallon (UK) to m/m^3:
15 meter/gallon (UK) = 15 × 219.97 m/m^3 = 3300 m/m^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác