Chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] sang đơn vị mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)]
mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)]

mét/gallon (Anh)

Định nghĩa:

mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)] mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)]
0.01 meter/gallon (UK) 0.000065 (US)
0.10 meter/gallon (UK) 0.000651 (US)
1 meter/gallon (UK) 0.006505 (US)
2 meter/gallon (UK) 0.0130 (US)
3 meter/gallon (UK) 0.0195 (US)
5 meter/gallon (UK) 0.0325 (US)
10 meter/gallon (UK) 0.0651 (US)
20 meter/gallon (UK) 0.1301 (US)
50 meter/gallon (UK) 0.3253 (US)
100 meter/gallon (UK) 0.6505 (US)
1000 meter/gallon (UK) 6.51 (US)

Cách chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

1 meter/gallon (UK) = 0.006505 (US)

1 (US) = 153.72 meter/gallon (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/gallon (UK) to (US):
15 meter/gallon (UK) = 15 × 0.006505 (US) = 0.097579 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/gallon (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác