Chuyển đổi tấn-lực (dài) sang petanewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài) [tonf (UK)] sang đơn vị petanewton [PT]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
petanewton [PT]

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

petanewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài) sang petanewton

tấn-lực (dài) [tonf (UK)] petanewton [PT]
0.01 tonf (UK) 0.000000 PT
0.10 tonf (UK) 0.000000 PT
1 tonf (UK) 0.000000 PT
2 tonf (UK) 0.000000 PT
3 tonf (UK) 0.000000 PT
5 tonf (UK) 0.000000 PT
10 tonf (UK) 0.000000 PT
20 tonf (UK) 0.000000 PT
50 tonf (UK) 0.000000 PT
100 tonf (UK) 0.000000 PT
1000 tonf (UK) 0.000000 PT

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài) sang petanewton

1 tonf (UK) = 0.000000 PT

1 PT = 100361135312 tonf (UK)

Ví dụ

Convert 15 tonf (UK) to PT:
15 tonf (UK) = 15 × 0.000000 PT = 0.000000 PT

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến