Chuyển đổi tấn-lực (dài) sang kilôgram-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài) [tonf (UK)] sang đơn vị kilôgram-lực [kgf]
tấn-lực (dài)
Định nghĩa:
kilôgram-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài) sang kilôgram-lực
tấn-lực (dài) [tonf (UK)] | kilôgram-lực [kgf] |
---|---|
0.01 tonf (UK) | 10.16 kgf |
0.10 tonf (UK) | 101.60 kgf |
1 tonf (UK) | 1016 kgf |
2 tonf (UK) | 2032 kgf |
3 tonf (UK) | 3048 kgf |
5 tonf (UK) | 5080 kgf |
10 tonf (UK) | 10160 kgf |
20 tonf (UK) | 20321 kgf |
50 tonf (UK) | 50802 kgf |
100 tonf (UK) | 101605 kgf |
1000 tonf (UK) | 1016047 kgf |
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài) sang kilôgram-lực
1 tonf (UK) = 1016 kgf
1 kgf = 0.000984 tonf (UK)
Ví dụ
Convert 15 tonf (UK) to kgf:
15 tonf (UK) = 15 × 1016 kgf = 15241 kgf