Chuyển đổi tấn-lực (dài) sang kip-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài) [tonf (UK)] sang đơn vị kip-lực [kipf]
tấn-lực (dài)
Định nghĩa:
kip-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài) sang kip-lực
tấn-lực (dài) [tonf (UK)] | kip-lực [kipf] |
---|---|
0.01 tonf (UK) | 0.0224 kipf |
0.10 tonf (UK) | 0.2240 kipf |
1 tonf (UK) | 2.24 kipf |
2 tonf (UK) | 4.48 kipf |
3 tonf (UK) | 6.72 kipf |
5 tonf (UK) | 11.20 kipf |
10 tonf (UK) | 22.40 kipf |
20 tonf (UK) | 44.80 kipf |
50 tonf (UK) | 112.00 kipf |
100 tonf (UK) | 224.00 kipf |
1000 tonf (UK) | 2240 kipf |
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài) sang kip-lực
1 tonf (UK) = 2.24 kipf
1 kipf = 0.446429 tonf (UK)
Ví dụ
Convert 15 tonf (UK) to kipf:
15 tonf (UK) = 15 × 2.24 kipf = 33.60 kipf