Chuyển đổi tấn-lực (dài) sang giganewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài) [tonf (UK)] sang đơn vị giganewton [GN]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
giganewton [GN]

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

giganewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài) sang giganewton

tấn-lực (dài) [tonf (UK)] giganewton [GN]
0.01 tonf (UK) 0.000000 GN
0.10 tonf (UK) 0.000001 GN
1 tonf (UK) 0.000010 GN
2 tonf (UK) 0.000020 GN
3 tonf (UK) 0.000030 GN
5 tonf (UK) 0.000050 GN
10 tonf (UK) 0.000100 GN
20 tonf (UK) 0.000199 GN
50 tonf (UK) 0.000498 GN
100 tonf (UK) 0.000996 GN
1000 tonf (UK) 0.009964 GN

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài) sang giganewton

1 tonf (UK) = 0.000010 GN

1 GN = 100361 tonf (UK)

Ví dụ

Convert 15 tonf (UK) to GN:
15 tonf (UK) = 15 × 0.000010 GN = 0.000149 GN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến