Chuyển đổi tấn-lực (dài) sang gram-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài) [tonf (UK)] sang đơn vị gram-lực [gf]
tấn-lực (dài)
Định nghĩa:
gram-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài) sang gram-lực
| tấn-lực (dài) [tonf (UK)] | gram-lực [gf] |
|---|---|
| 0.01 tonf (UK) | 10160 gf |
| 0.10 tonf (UK) | 101605 gf |
| 1 tonf (UK) | 1016047 gf |
| 2 tonf (UK) | 2032094 gf |
| 3 tonf (UK) | 3048141 gf |
| 5 tonf (UK) | 5080235 gf |
| 10 tonf (UK) | 10160469 gf |
| 20 tonf (UK) | 20320938 gf |
| 50 tonf (UK) | 50802345 gf |
| 100 tonf (UK) | 101604691 gf |
| 1000 tonf (UK) | 1016046909 gf |
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài) sang gram-lực
1 tonf (UK) = 1016047 gf
1 gf = 0.000001 tonf (UK)
Ví dụ
Convert 15 tonf (UK) to gf:
15 tonf (UK) = 15 × 1016047 gf = 15240704 gf