Chuyển đổi tấn-lực (dài) sang decinewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài) [tonf (UK)] sang đơn vị decinewton [dN]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
decinewton [dN]

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

decinewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài) sang decinewton

tấn-lực (dài) [tonf (UK)] decinewton [dN]
0.01 tonf (UK) 996.40 dN
0.10 tonf (UK) 9964 dN
1 tonf (UK) 99640 dN
2 tonf (UK) 199280 dN
3 tonf (UK) 298920 dN
5 tonf (UK) 498201 dN
10 tonf (UK) 996402 dN
20 tonf (UK) 1992803 dN
50 tonf (UK) 4982008 dN
100 tonf (UK) 9964016 dN
1000 tonf (UK) 99640164 dN

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài) sang decinewton

1 tonf (UK) = 99640 dN

1 dN = 0.000010 tonf (UK)

Ví dụ

Convert 15 tonf (UK) to dN:
15 tonf (UK) = 15 × 99640 dN = 1494602 dN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến