Chuyển đổi tấn-lực (dài) sang kilonewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài) [tonf (UK)] sang đơn vị kilonewton [kN]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
kilonewton [kN]

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

kilonewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài) sang kilonewton

tấn-lực (dài) [tonf (UK)] kilonewton [kN]
0.01 tonf (UK) 0.0996 kN
0.10 tonf (UK) 0.9964 kN
1 tonf (UK) 9.96 kN
2 tonf (UK) 19.93 kN
3 tonf (UK) 29.89 kN
5 tonf (UK) 49.82 kN
10 tonf (UK) 99.64 kN
20 tonf (UK) 199.28 kN
50 tonf (UK) 498.20 kN
100 tonf (UK) 996.40 kN
1000 tonf (UK) 9964 kN

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài) sang kilonewton

1 tonf (UK) = 9.96 kN

1 kN = 0.100361 tonf (UK)

Ví dụ

Convert 15 tonf (UK) to kN:
15 tonf (UK) = 15 × 9.96 kN = 149.46 kN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến