Chuyển đổi tấn-lực (dài) sang dekanewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài) [tonf (UK)] sang đơn vị dekanewton [daN]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
dekanewton [daN]

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

dekanewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài) sang dekanewton

tấn-lực (dài) [tonf (UK)] dekanewton [daN]
0.01 tonf (UK) 9.96 daN
0.10 tonf (UK) 99.64 daN
1 tonf (UK) 996.40 daN
2 tonf (UK) 1993 daN
3 tonf (UK) 2989 daN
5 tonf (UK) 4982 daN
10 tonf (UK) 9964 daN
20 tonf (UK) 19928 daN
50 tonf (UK) 49820 daN
100 tonf (UK) 99640 daN
1000 tonf (UK) 996402 daN

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài) sang dekanewton

1 tonf (UK) = 996.40 daN

1 daN = 0.001004 tonf (UK)

Ví dụ

Convert 15 tonf (UK) to daN:
15 tonf (UK) = 15 × 996.40 daN = 14946 daN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến