Chuyển đổi tấn-lực (dài) sang nanonewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài) [tonf (UK)] sang đơn vị nanonewton [nN]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
nanonewton [nN]

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

nanonewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài) sang nanonewton

tấn-lực (dài) [tonf (UK)] nanonewton [nN]
0.01 tonf (UK) 99640164182 nN
0.10 tonf (UK) 996401641817 nN
1 tonf (UK) 9964016418171 nN
2 tonf (UK) 19928032836341 nN
3 tonf (UK) 29892049254512 nN
5 tonf (UK) 49820082090854 nN
10 tonf (UK) 99640164181707 nN
20 tonf (UK) 199280328363414 nN
50 tonf (UK) 498200820908535 nN
100 tonf (UK) 996401641817070 nN
1000 tonf (UK) 9964016418170700 nN

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài) sang nanonewton

1 tonf (UK) = 9964016418171 nN

1 nN = 0.000000 tonf (UK)

Ví dụ

Convert 15 tonf (UK) to nN:
15 tonf (UK) = 15 × 9964016418171 nN = 149460246272560 nN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến