Chuyển đổi tấn-lực (dài) sang newton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài) [tonf (UK)] sang đơn vị newton [N]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
newton [N]

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

newton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài) sang newton

tấn-lực (dài) [tonf (UK)] newton [N]
0.01 tonf (UK) 99.64 N
0.10 tonf (UK) 996.40 N
1 tonf (UK) 9964 N
2 tonf (UK) 19928 N
3 tonf (UK) 29892 N
5 tonf (UK) 49820 N
10 tonf (UK) 99640 N
20 tonf (UK) 199280 N
50 tonf (UK) 498201 N
100 tonf (UK) 996402 N
1000 tonf (UK) 9964016 N

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài) sang newton

1 tonf (UK) = 9964 N

1 N = 0.000100 tonf (UK)

Ví dụ

Convert 15 tonf (UK) to N:
15 tonf (UK) = 15 × 9964 N = 149460 N

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến