Chuyển đổi pound/giây sang megagram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giây [lb/s] sang đơn vị megagram/giây [Mg/s]
pound/giây [lb/s]
megagram/giây [Mg/s]

pound/giây

Định nghĩa:

megagram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/giây sang megagram/giây

pound/giây [lb/s] megagram/giây [Mg/s]
0.01 lb/s 0.000005 Mg/s
0.10 lb/s 0.000045 Mg/s
1 lb/s 0.000454 Mg/s
2 lb/s 0.000907 Mg/s
3 lb/s 0.001361 Mg/s
5 lb/s 0.002268 Mg/s
10 lb/s 0.004536 Mg/s
20 lb/s 0.009072 Mg/s
50 lb/s 0.0227 Mg/s
100 lb/s 0.0454 Mg/s
1000 lb/s 0.4536 Mg/s

Cách chuyển đổi pound/giây sang megagram/giây

1 lb/s = 0.000454 Mg/s

1 Mg/s = 2205 lb/s

Ví dụ

Convert 15 lb/s to Mg/s:
15 lb/s = 15 × 0.000454 Mg/s = 0.006804 Mg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến