Chuyển đổi pound/giây sang dekagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giây [lb/s] sang đơn vị dekagram/giây [dag/s]
pound/giây
Định nghĩa:
dekagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giây sang dekagram/giây
pound/giây [lb/s] | dekagram/giây [dag/s] |
---|---|
0.01 lb/s | 0.4536 dag/s |
0.10 lb/s | 4.54 dag/s |
1 lb/s | 45.36 dag/s |
2 lb/s | 90.72 dag/s |
3 lb/s | 136.08 dag/s |
5 lb/s | 226.80 dag/s |
10 lb/s | 453.59 dag/s |
20 lb/s | 907.18 dag/s |
50 lb/s | 2268 dag/s |
100 lb/s | 4536 dag/s |
1000 lb/s | 45359 dag/s |
Cách chuyển đổi pound/giây sang dekagram/giây
1 lb/s = 45.36 dag/s
1 dag/s = 0.022046 lb/s
Ví dụ
Convert 15 lb/s to dag/s:
15 lb/s = 15 × 45.36 dag/s = 680.39 dag/s