Chuyển đổi pound/giây sang kilôgram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giây [lb/s] sang đơn vị kilôgram/ngày [kg/d]
pound/giây
Định nghĩa:
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giây sang kilôgram/ngày
pound/giây [lb/s] | kilôgram/ngày [kg/d] |
---|---|
0.01 lb/s | 391.90 kg/d |
0.10 lb/s | 3919 kg/d |
1 lb/s | 39190 kg/d |
2 lb/s | 78381 kg/d |
3 lb/s | 117571 kg/d |
5 lb/s | 195951 kg/d |
10 lb/s | 391903 kg/d |
20 lb/s | 783806 kg/d |
50 lb/s | 1959515 kg/d |
100 lb/s | 3919029 kg/d |
1000 lb/s | 39190293 kg/d |
Cách chuyển đổi pound/giây sang kilôgram/ngày
1 lb/s = 39190 kg/d
1 kg/d = 0.000026 lb/s
Ví dụ
Convert 15 lb/s to kg/d:
15 lb/s = 15 × 39190 kg/d = 587854 kg/d