Chuyển đổi pound/giây sang kilôgram/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giây [lb/s] sang đơn vị kilôgram/giờ [kg/h]
pound/giây
Định nghĩa:
kilôgram/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giây sang kilôgram/giờ
| pound/giây [lb/s] | kilôgram/giờ [kg/h] |
|---|---|
| 0.01 lb/s | 16.33 kg/h |
| 0.10 lb/s | 163.29 kg/h |
| 1 lb/s | 1633 kg/h |
| 2 lb/s | 3266 kg/h |
| 3 lb/s | 4899 kg/h |
| 5 lb/s | 8165 kg/h |
| 10 lb/s | 16329 kg/h |
| 20 lb/s | 32659 kg/h |
| 50 lb/s | 81647 kg/h |
| 100 lb/s | 163293 kg/h |
| 1000 lb/s | 1632932 kg/h |
Cách chuyển đổi pound/giây sang kilôgram/giờ
1 lb/s = 1633 kg/h
1 kg/h = 0.000612 lb/s
Ví dụ
Convert 15 lb/s to kg/h:
15 lb/s = 15 × 1633 kg/h = 24494 kg/h