Chuyển đổi pound/giây sang gram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giây [lb/s] sang đơn vị gram/giây [g/s]
pound/giây
Định nghĩa:
gram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giây sang gram/giây
pound/giây [lb/s] | gram/giây [g/s] |
---|---|
0.01 lb/s | 4.54 g/s |
0.10 lb/s | 45.36 g/s |
1 lb/s | 453.59 g/s |
2 lb/s | 907.18 g/s |
3 lb/s | 1361 g/s |
5 lb/s | 2268 g/s |
10 lb/s | 4536 g/s |
20 lb/s | 9072 g/s |
50 lb/s | 22680 g/s |
100 lb/s | 45359 g/s |
1000 lb/s | 453592 g/s |
Cách chuyển đổi pound/giây sang gram/giây
1 lb/s = 453.59 g/s
1 g/s = 0.002205 lb/s
Ví dụ
Convert 15 lb/s to g/s:
15 lb/s = 15 × 453.59 g/s = 6804 g/s