Chuyển đổi gram/ngày sang tấn (hệ mét)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/ngày [g/d] sang đơn vị tấn (hệ mét)/giờ [t/h]
gram/ngày
Định nghĩa:
tấn (hệ mét)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/ngày sang tấn (hệ mét)/giờ
| gram/ngày [g/d] | tấn (hệ mét)/giờ [t/h] |
|---|---|
| 0.01 g/d | 0.000000 t/h |
| 0.10 g/d | 0.000000 t/h |
| 1 g/d | 0.000000 t/h |
| 2 g/d | 0.000000 t/h |
| 3 g/d | 0.000000 t/h |
| 5 g/d | 0.000000 t/h |
| 10 g/d | 0.000000 t/h |
| 20 g/d | 0.000001 t/h |
| 50 g/d | 0.000002 t/h |
| 100 g/d | 0.000004 t/h |
| 1000 g/d | 0.000042 t/h |
Cách chuyển đổi gram/ngày sang tấn (hệ mét)/giờ
1 g/d = 0.000000 t/h
1 t/h = 24000000 g/d
Ví dụ
Convert 15 g/d to t/h:
15 g/d = 15 × 0.000000 t/h = 0.000001 t/h