Chuyển đổi gram/ngày sang centigram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/ngày [g/d] sang đơn vị centigram/giây [cg/s]
gram/ngày
Định nghĩa:
centigram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/ngày sang centigram/giây
gram/ngày [g/d] | centigram/giây [cg/s] |
---|---|
0.01 g/d | 0.000012 cg/s |
0.10 g/d | 0.000116 cg/s |
1 g/d | 0.001157 cg/s |
2 g/d | 0.002315 cg/s |
3 g/d | 0.003472 cg/s |
5 g/d | 0.005787 cg/s |
10 g/d | 0.0116 cg/s |
20 g/d | 0.0231 cg/s |
50 g/d | 0.0579 cg/s |
100 g/d | 0.1157 cg/s |
1000 g/d | 1.16 cg/s |
Cách chuyển đổi gram/ngày sang centigram/giây
1 g/d = 0.001157 cg/s
1 cg/s = 864.00 g/d
Ví dụ
Convert 15 g/d to cg/s:
15 g/d = 15 × 0.001157 cg/s = 0.017361 cg/s