Chuyển đổi gram/ngày sang tấn (hệ mét)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/ngày [g/d] sang đơn vị tấn (hệ mét)/ngày [t/d]
gram/ngày
Định nghĩa:
tấn (hệ mét)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/ngày sang tấn (hệ mét)/ngày
| gram/ngày [g/d] | tấn (hệ mét)/ngày [t/d] |
|---|---|
| 0.01 g/d | 0.000000 t/d |
| 0.10 g/d | 0.000000 t/d |
| 1 g/d | 0.000001 t/d |
| 2 g/d | 0.000002 t/d |
| 3 g/d | 0.000003 t/d |
| 5 g/d | 0.000005 t/d |
| 10 g/d | 0.000010 t/d |
| 20 g/d | 0.000020 t/d |
| 50 g/d | 0.000050 t/d |
| 100 g/d | 0.000100 t/d |
| 1000 g/d | 0.001000 t/d |
Cách chuyển đổi gram/ngày sang tấn (hệ mét)/ngày
1 g/d = 0.000001 t/d
1 t/d = 1000000 g/d
Ví dụ
Convert 15 g/d to t/d:
15 g/d = 15 × 0.000001 t/d = 0.000015 t/d