Chuyển đổi gram/ngày sang gram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/ngày [g/d] sang đơn vị gram/giây [g/s]
gram/ngày
Định nghĩa:
gram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/ngày sang gram/giây
gram/ngày [g/d] | gram/giây [g/s] |
---|---|
0.01 g/d | 0.000000 g/s |
0.10 g/d | 0.000001 g/s |
1 g/d | 0.000012 g/s |
2 g/d | 0.000023 g/s |
3 g/d | 0.000035 g/s |
5 g/d | 0.000058 g/s |
10 g/d | 0.000116 g/s |
20 g/d | 0.000231 g/s |
50 g/d | 0.000579 g/s |
100 g/d | 0.001157 g/s |
1000 g/d | 0.0116 g/s |
Cách chuyển đổi gram/ngày sang gram/giây
1 g/d = 0.000012 g/s
1 g/s = 86400 g/d
Ví dụ
Convert 15 g/d to g/s:
15 g/d = 15 × 0.000012 g/s = 0.000174 g/s