Chuyển đổi gram/ngày sang pound/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/ngày [g/d] sang đơn vị pound/phút [lb/min]
gram/ngày
Định nghĩa:
pound/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/ngày sang pound/phút
| gram/ngày [g/d] | pound/phút [lb/min] |
|---|---|
| 0.01 g/d | 0.000000 lb/min |
| 0.10 g/d | 0.000000 lb/min |
| 1 g/d | 0.000002 lb/min |
| 2 g/d | 0.000003 lb/min |
| 3 g/d | 0.000005 lb/min |
| 5 g/d | 0.000008 lb/min |
| 10 g/d | 0.000015 lb/min |
| 20 g/d | 0.000031 lb/min |
| 50 g/d | 0.000077 lb/min |
| 100 g/d | 0.000153 lb/min |
| 1000 g/d | 0.001531 lb/min |
Cách chuyển đổi gram/ngày sang pound/phút
1 g/d = 0.000002 lb/min
1 lb/min = 653173 g/d
Ví dụ
Convert 15 g/d to lb/min:
15 g/d = 15 × 0.000002 lb/min = 0.000023 lb/min