Chuyển đổi gram/ngày sang dekagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/ngày [g/d] sang đơn vị dekagram/giây [dag/s]
gram/ngày
Định nghĩa:
dekagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/ngày sang dekagram/giây
gram/ngày [g/d] | dekagram/giây [dag/s] |
---|---|
0.01 g/d | 0.000000 dag/s |
0.10 g/d | 0.000000 dag/s |
1 g/d | 0.000001 dag/s |
2 g/d | 0.000002 dag/s |
3 g/d | 0.000003 dag/s |
5 g/d | 0.000006 dag/s |
10 g/d | 0.000012 dag/s |
20 g/d | 0.000023 dag/s |
50 g/d | 0.000058 dag/s |
100 g/d | 0.000116 dag/s |
1000 g/d | 0.001157 dag/s |
Cách chuyển đổi gram/ngày sang dekagram/giây
1 g/d = 0.000001 dag/s
1 dag/s = 864000 g/d
Ví dụ
Convert 15 g/d to dag/s:
15 g/d = 15 × 0.000001 dag/s = 0.000017 dag/s