Chuyển đổi gram/ngày sang decigram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/ngày [g/d] sang đơn vị decigram/giây [dg/s]
gram/ngày
Định nghĩa:
decigram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/ngày sang decigram/giây
gram/ngày [g/d] | decigram/giây [dg/s] |
---|---|
0.01 g/d | 0.000001 dg/s |
0.10 g/d | 0.000012 dg/s |
1 g/d | 0.000116 dg/s |
2 g/d | 0.000231 dg/s |
3 g/d | 0.000347 dg/s |
5 g/d | 0.000579 dg/s |
10 g/d | 0.001157 dg/s |
20 g/d | 0.002315 dg/s |
50 g/d | 0.005787 dg/s |
100 g/d | 0.0116 dg/s |
1000 g/d | 0.1157 dg/s |
Cách chuyển đổi gram/ngày sang decigram/giây
1 g/d = 0.000116 dg/s
1 dg/s = 8640 g/d
Ví dụ
Convert 15 g/d to dg/s:
15 g/d = 15 × 0.000116 dg/s = 0.001736 dg/s