Chuyển đổi gram/ngày sang hectogram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/ngày [g/d] sang đơn vị hectogram/giây [hg/s]
gram/ngày [g/d]
hectogram/giây [hg/s]

gram/ngày

Định nghĩa:

hectogram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/ngày sang hectogram/giây

gram/ngày [g/d] hectogram/giây [hg/s]
0.01 g/d 0.000000 hg/s
0.10 g/d 0.000000 hg/s
1 g/d 0.000000 hg/s
2 g/d 0.000000 hg/s
3 g/d 0.000000 hg/s
5 g/d 0.000001 hg/s
10 g/d 0.000001 hg/s
20 g/d 0.000002 hg/s
50 g/d 0.000006 hg/s
100 g/d 0.000012 hg/s
1000 g/d 0.000116 hg/s

Cách chuyển đổi gram/ngày sang hectogram/giây

1 g/d = 0.000000 hg/s

1 hg/s = 8640000 g/d

Ví dụ

Convert 15 g/d to hg/s:
15 g/d = 15 × 0.000000 hg/s = 0.000002 hg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến