Chuyển đổi gram/ngày sang pound/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/ngày [g/d] sang đơn vị pound/giờ [lb/h]
gram/ngày
Định nghĩa:
pound/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/ngày sang pound/giờ
| gram/ngày [g/d] | pound/giờ [lb/h] |
|---|---|
| 0.01 g/d | 0.000001 lb/h |
| 0.10 g/d | 0.000009 lb/h |
| 1 g/d | 0.000092 lb/h |
| 2 g/d | 0.000184 lb/h |
| 3 g/d | 0.000276 lb/h |
| 5 g/d | 0.000459 lb/h |
| 10 g/d | 0.000919 lb/h |
| 20 g/d | 0.001837 lb/h |
| 50 g/d | 0.004593 lb/h |
| 100 g/d | 0.009186 lb/h |
| 1000 g/d | 0.0919 lb/h |
Cách chuyển đổi gram/ngày sang pound/giờ
1 g/d = 0.000092 lb/h
1 lb/h = 10886 g/d
Ví dụ
Convert 15 g/d to lb/h:
15 g/d = 15 × 0.000092 lb/h = 0.001378 lb/h