Chuyển đổi gram/ngày sang exagram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/ngày [g/d] sang đơn vị exagram/giây [Eg/s]
gram/ngày [g/d]
exagram/giây [Eg/s]

gram/ngày

Định nghĩa:

exagram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/ngày sang exagram/giây

gram/ngày [g/d] exagram/giây [Eg/s]
0.01 g/d 0.000000 Eg/s
0.10 g/d 0.000000 Eg/s
1 g/d 0.000000 Eg/s
2 g/d 0.000000 Eg/s
3 g/d 0.000000 Eg/s
5 g/d 0.000000 Eg/s
10 g/d 0.000000 Eg/s
20 g/d 0.000000 Eg/s
50 g/d 0.000000 Eg/s
100 g/d 0.000000 Eg/s
1000 g/d 0.000000 Eg/s

Cách chuyển đổi gram/ngày sang exagram/giây

1 g/d = 0.000000 Eg/s

1 Eg/s = 86400000000000553648128 g/d

Ví dụ

Convert 15 g/d to Eg/s:
15 g/d = 15 × 0.000000 Eg/s = 0.000000 Eg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến