Chuyển đổi megaelectron-volt sang feet-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaelectron-volt [MeV] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
megaelectron-volt [MeV]
feet-pound [ft*lbf]

megaelectron-volt

Định nghĩa:

feet-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megaelectron-volt sang feet-pound

megaelectron-volt [MeV] feet-pound [ft*lbf]
0.01 MeV 0.000000 ft*lbf
0.10 MeV 0.000000 ft*lbf
1 MeV 0.000000 ft*lbf
2 MeV 0.000000 ft*lbf
3 MeV 0.000000 ft*lbf
5 MeV 0.000000 ft*lbf
10 MeV 0.000000 ft*lbf
20 MeV 0.000000 ft*lbf
50 MeV 0.000000 ft*lbf
100 MeV 0.000000 ft*lbf
1000 MeV 0.000000 ft*lbf

Cách chuyển đổi megaelectron-volt sang feet-pound

1 MeV = 0.000000 ft*lbf

1 ft*lbf = 8462350027632 MeV

Ví dụ

Convert 15 MeV to ft*lbf:
15 MeV = 15 × 0.000000 ft*lbf = 0.000000 ft*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megaelectron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác