Chuyển đổi megaelectron-volt sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaelectron-volt [MeV] sang đơn vị centimét [centimeter]
megaelectron-volt [MeV]
centimét [centimeter]

megaelectron-volt

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megaelectron-volt sang centimét

megaelectron-volt [MeV] centimét [centimeter]
0.01 MeV 0.000000 centimeter
0.10 MeV 0.000000 centimeter
1 MeV 0.000000 centimeter
2 MeV 0.000000 centimeter
3 MeV 0.000000 centimeter
5 MeV 0.000000 centimeter
10 MeV 0.000000 centimeter
20 MeV 0.000000 centimeter
50 MeV 0.000000 centimeter
100 MeV 0.000000 centimeter
1000 MeV 0.000000 centimeter

Cách chuyển đổi megaelectron-volt sang centimét

1 MeV = 0.000000 centimeter

1 centimeter = 612082949651 MeV

Ví dụ

Convert 15 MeV to centimeter:
15 MeV = 15 × 0.000000 centimeter = 0.000000 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi megaelectron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác