Chuyển đổi megaelectron-volt sang gram-lực mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaelectron-volt [MeV] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
megaelectron-volt
Định nghĩa:
gram-lực mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megaelectron-volt sang gram-lực mét
| megaelectron-volt [MeV] | gram-lực mét [gf*m] |
|---|---|
| 0.01 MeV | 0.000000 gf*m |
| 0.10 MeV | 0.000000 gf*m |
| 1 MeV | 0.000000 gf*m |
| 2 MeV | 0.000000 gf*m |
| 3 MeV | 0.000000 gf*m |
| 5 MeV | 0.000000 gf*m |
| 10 MeV | 0.000000 gf*m |
| 20 MeV | 0.000000 gf*m |
| 50 MeV | 0.000000 gf*m |
| 100 MeV | 0.000000 gf*m |
| 1000 MeV | 0.000000 gf*m |
Cách chuyển đổi megaelectron-volt sang gram-lực mét
1 MeV = 0.000000 gf*m
1 gf*m = 61208294965 MeV
Ví dụ
Convert 15 MeV to gf*m:
15 MeV = 15 × 0.000000 gf*m = 0.000000 gf*m