Chuyển đổi megaelectron-volt sang kiloton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megaelectron-volt [MeV] sang đơn vị kiloton [kton]
megaelectron-volt
Định nghĩa:
kiloton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megaelectron-volt sang kiloton
| megaelectron-volt [MeV] | kiloton [kton] |
|---|---|
| 0.01 MeV | 0.000000 kton |
| 0.10 MeV | 0.000000 kton |
| 1 MeV | 0.000000 kton |
| 2 MeV | 0.000000 kton |
| 3 MeV | 0.000000 kton |
| 5 MeV | 0.000000 kton |
| 10 MeV | 0.000000 kton |
| 20 MeV | 0.000000 kton |
| 50 MeV | 0.000000 kton |
| 100 MeV | 0.000000 kton |
| 1000 MeV | 0.000000 kton |
Cách chuyển đổi megaelectron-volt sang kiloton
1 MeV = 0.000000 kton
1 kton = 26114473967545460061110272 MeV
Ví dụ
Convert 15 MeV to kton:
15 MeV = 15 × 0.000000 kton = 0.000000 kton